Characters remaining: 500/500
Translation

quen lệ

Academic
Friendly

Từ "quen lệ" trong tiếng Việt có nghĩađã trở thành thói quen, tức là một việc đó người ta thường xuyên làm đến mức trở thành một phần trong cuộc sống hàng ngày của họ.

Định nghĩa:
  • Quen lệ: (tính từ) Chỉ trạng thái, hành động đã trở thành thói quen do lặp đi lặp lại nhiều lần.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi đã quen lệ dậy sớm mỗi sáng để tập thể dục."
    • " ấy quen lệ uống cà phê mỗi buổi sáng."
  2. Câu nâng cao:

    • "Sau một thời gian làm việccông ty, tôi quen lệ với lịch trình làm việc nghiêm ngặt cảm thấy thoải mái hơn với ."
    • "Việc đọc sách trước khi đi ngủ đã trở thành một thói quen tôi giờ đã quen lệ với việc đó."
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Quen: Chỉ sự quen thuộc với một người, một nơi hoặc một việc đó, không nhất thiết có nghĩađã trở thành thói quen.

    • dụ: "Tôi đã quen với thành phố này."
  • Lệ: Thường dùng để chỉ một thói quen xã hội hoặc văn hóa, có thể không phải thói quen cá nhân.

    • dụ: "Đó một lệ của người dân nơi đây."
Từ đồng nghĩa:
  • Thói quen: hành động được thực hiện thường xuyên đến mức trở thành tự nhiên.

    • dụ: "Thói quen ăn sáng rất quan trọng cho sức khỏe."
  • Tập quán: thói quen của một nhóm người hoặc cộng đồng.

    • dụ: "Tập quán chào hỏi của người Việt Nam rất lịch sự."
Một số cách sử dụng khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, bạn có thể dùng "quen lệ" để chỉ những hành động tiêu cực con người đã trở thành thói quen, dụ:
    • "Nhiều người quen lệ với việc dùng điện thoại quá nhiều, ảnh hưởng đến sức khỏe."
Kết luận:

Từ "quen lệ" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi bạn muốn mô tả một thói quen cá nhân hay hành động đã trở nên tự nhiên trong cuộc sống của mình.

  1. Đã thành thói quen: Quen lệ ngủ trưa.

Comments and discussion on the word "quen lệ"